Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP58
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP58 – Giải Pháp Kiểm Tra Áp Suất Linh Hoạt, Hiệu Quả Cao
Giới thiệu sản phẩm
Hi-Force AHP58 là bộ bơm kiểm tra áp suất dẫn động bằng khí nén, được sản xuất bởi Hi-Force – thương hiệu thủy lực hàng đầu đến từ Anh Quốc. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng để phục vụ các ứng dụng kiểm tra áp lực trong hệ thống đường ống, van, bồn chứa, nồi hơi, bình tích áp,… với áp suất làm việc tối đa lên đến 580 bar (~8,400 psi).
Nhờ khả năng dẫn động hoàn toàn bằng khí nén, AHP58 hoạt động an toàn trong môi trường dễ cháy nổ và có thể sử dụng linh hoạt tại các công trường thi công hoặc trong nhà máy.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP58
- Model: AHP58
- Áp suất làm việc tối đa: 580 bar
- Tỷ lệ khuếch đại khí – dầu: 58:1
- Nguồn dẫn động: Khí nén (không dùng điện)
- Lưu lượng dầu đầu ra: ~0.5 – 0.8 lít/phút tùy theo áp suất đầu ra
- Bình dầu tích hợp: 5 lít
- Đồng hồ đo áp suất: Chính xác cao, dễ quan sát
- Tích hợp sẵn: Van điều áp, van xả, van an toàn
- Khung bảo vệ: Gắn khung sắt chắc chắn, dễ di chuyển và lắp đặt
- Chất liệu: Hợp kim nhôm và thép không gỉ – bền bỉ, chống ăn mòn
Ưu điểm nổi bật của Hi-Force AHP58
✅ Hiệu suất mạnh mẽ với áp lực tới 580 bar – kiểm tra được nhiều loại thiết bị áp suất cao
✅ Không cần dùng điện – an toàn tuyệt đối trong môi trường làm việc dễ cháy nổ
✅ Thiết kế nhỏ gọn – dễ vận hành và bảo trì
✅ Bộ van và đồng hồ tích hợp sẵn – kiểm soát áp lực chính xác, nâng cao hiệu quả làm việc
✅ Khả năng hoạt động ổn định, độ bền cao – sử dụng lâu dài trong môi trường công nghiệp
Ứng dụng phổ biến của AHP58
- Kiểm tra áp lực hệ thống ống dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt, van áp suất
- Thử kín và phát hiện rò rỉ trong các thiết bị áp lực cao
- Ứng dụng rộng rãi trong các ngành:
- Dầu khí – khai thác và lọc hóa
- Nhà máy điện – nhiệt điện, thủy điện
- Công nghiệp hóa chất, xử lý nước
- Đóng tàu, cơ khí chế tạo, xây lắp công nghiệp
Tại sao nên chọn Hi-Force AHP58 tại [Đông Tây]
🔩 Sản phẩm nhập khẩu chính hãng Hi-Force – có đầy đủ CO, CQ
🧠 Tư vấn kỹ thuật miễn phí – chọn đúng model phù hợp ứng dụng thực tế
🚛 Kho hàng sẵn có – giao nhanh trên toàn quốc
🔧 Hỗ trợ lắp đặt, hiệu chuẩn và bảo trì trọn gói
🛠️ Dịch vụ thuê thiết bị kiểm tra áp suất theo ngày hoặc dự án
Liên hệ báo giá Bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP58
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Địa chỉ showroom/kho hàng: [Thông tin địa chỉ]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |