Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP107
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP107 – Thiết Bị Thử Áp Chuyên Nghiệp, Chính Xác Đến Từng Bar
Giới thiệu chung
Hi-Force AHP107 là bộ bơm kiểm tra áp suất thủy lực dẫn động bằng khí nén, thuộc dòng sản phẩm cao cấp của thương hiệu Hi-Force – Anh Quốc. Thiết bị được thiết kế để kiểm tra độ kín, khả năng chịu áp của các hệ thống công nghiệp như: đường ống, bồn chứa, nồi hơi, bình tích áp, thiết bị áp lực… với độ an toàn, chính xác và hiệu suất cực cao.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP107
- Model: AHP107
- Áp suất tối đa đầu ra: 1070 bar (~15,500 psi)
- Tỷ số khuếch đại khí: dầu: 107:1
- Nguồn dẫn động: Khí nén (Air-driven)
- Lưu lượng dầu đầu ra: 0.4 lít/phút (ở áp suất thấp)
- Bình chứa dầu tích hợp: 5 lít
- Trang bị sẵn: Đồng hồ đo áp suất chính xác cao, van xả, van an toàn
- Chất liệu chế tạo: Thép không gỉ & hợp kim nhôm – chống ăn mòn, chống va đập
- Kết nối đầu ra: 3/8” NPT (hoặc theo yêu cầu)
Ưu điểm nổi bật của AHP107
✅ Áp suất kiểm tra siêu cao – lên tới 1070 bar: Giúp kiểm tra các hệ thống áp lực cao một cách an toàn và hiệu quả.
✅ Hoạt động bằng khí nén – không cần nguồn điện: An toàn trong môi trường dễ cháy nổ hoặc nơi không có điện.
✅ Vận hành dễ dàng, độ chính xác cao: Được trang bị đồng hồ đo chính xác, van kiểm soát dòng, van xả và các tính năng an toàn.
✅ Thiết kế tích hợp – gọn gàng, tiện dụng: Tất cả nằm trong khung bảo vệ chắc chắn, thuận tiện cho di chuyển và sử dụng tại công trường.
✅ Độ bền cao – chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt: Tối ưu cho sử dụng trong các ngành công nghiệp nặng.
Ứng dụng thực tế của bộ bơm AHP107
- Thử áp hệ thống đường ống, bồn chứa, thiết bị chịu áp lực
- Kiểm tra rò rỉ và độ kín của nồi hơi, bình tích áp, heat exchanger
- Ứng dụng trong ngành dầu khí, nhiệt điện, hóa chất, đóng tàu, công nghiệp nặng
- Lý tưởng cho các dự án yêu cầu áp lực thử trên 1000 bar
Tại sao nên chọn Hi-Force AHP107 tại [Đông Tây]
🔧 Cam kết hàng chính hãng Hi-Force – Có đầy đủ CO, CQ
🧰 Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – chọn đúng dòng, đúng công suất
🚚 Giao hàng nhanh – kho có sẵn thiết bị & phụ kiện chính hãng
📋 Dịch vụ kiểm tra áp lực tận nơi – cho thuê và vận hành theo yêu cầu
💼 Bảo hành chính hãng – hỗ trợ kỹ thuật dài hạn
Liên hệ ngay để nhận báo giá bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP107
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
🏢 Địa chỉ: [Địa chỉ showroom / kho hàng]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |