Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP187
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP187 – Thiết Bị Thử Áp Suất Cao, Chính Xác Và An Toàn
Giới thiệu sản phẩm
Hi-Force AHP187 là một trong những model cao cấp thuộc dòng bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén của hãng Hi-Force – Vương quốc Anh. Thiết bị được thiết kế chuyên biệt để kiểm tra độ kín, áp suất chịu tải của đường ống, thiết bị áp lực, bình chứa và hệ thống công nghiệp trong các ngành như dầu khí, hóa chất, năng lượng và đóng tàu.
Với khả năng tạo áp suất cực cao lên tới 1870 bar, AHP187 là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu kiểm tra áp lực nghiêm ngặt và độ an toàn cao.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP187
-
Model: AHP187
-
Áp suất đầu ra tối đa: 1870 bar
-
Tỷ lệ khuếch đại khí: dầu: 187:1
-
Nguồn dẫn động: Khí nén (air-driven)
-
Lưu lượng dầu tối đa: 0.3 lít/phút (ở áp suất thấp)
-
Bình chứa dầu: 5 lít (tích hợp sẵn)
-
Thiết kế: Đóng khung bảo vệ chắc chắn – dễ dàng di chuyển
-
Trang bị sẵn: Đồng hồ áp suất, van xả, van an toàn, đầu nối chuẩn NPT
-
Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm và thép không gỉ – chống ăn mòn cao
Ưu điểm nổi bật của AHP187
✅ Áp suất kiểm tra cực cao: Đáp ứng yêu cầu kiểm tra hệ thống có áp suất lên đến 1870 bar – phù hợp với tiêu chuẩn công nghiệp quốc tế.
✅ Dẫn động hoàn toàn bằng khí nén: Không sử dụng điện – an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
✅ Vận hành dễ dàng – bảo trì thuận tiện: Giao diện người dùng đơn giản, thay thế phụ kiện nhanh chóng.
✅ Tích hợp đầy đủ tính năng an toàn: Bao gồm van xả, đồng hồ đo chính xác và van an toàn quá áp.
✅ Phù hợp đa ngành: Dầu khí, năng lượng, hóa chất, chế tạo thiết bị công nghiệp nặng…
Ứng dụng của bộ bơm Hi-Force AHP187
-
Kiểm tra rò rỉ và độ kín của hệ thống đường ống, bình áp lực, nồi hơi
-
Thử áp van, mặt bích, heat exchanger, thiết bị áp lực cao
-
Ứng dụng trong xây dựng, nhà máy lọc hóa dầu, công trình ngoài khơi (offshore)
-
Kiểm định và kiểm tra sau lắp đặt thiết bị công nghiệp lớn
Tại sao chọn Hi-Force AHP187 tại [Đông Tây]
🔧 Hàng nhập khẩu chính hãng – có đầy đủ CO, CQ từ nhà sản xuất
📊 Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – hỗ trợ chọn đúng model theo yêu cầu áp suất và thể tích
🚚 Giao hàng nhanh toàn quốc – kho luôn có sẵn
💼 Dịch vụ cho thuê, bảo trì và vận hành tận nơi theo yêu cầu
🛠️ Bảo hành chính hãng – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời sản phẩm
Liên hệ báo giá bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP187
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Văn phòng/kho hàng: [Liên Hệ]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |