Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP275
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP275 – Giải Pháp Kiểm Tra Áp Suất Tối Ưu Cho Môi Trường Công Nghiệp
Giới thiệu sản phẩm
Hi-Force AHP275 là bộ bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén thuộc dòng thiết bị thủy lực cao cấp của Hi-Force (Anh Quốc) – thương hiệu uy tín toàn cầu chuyên cung cấp giải pháp thủy lực cho các ngành công nghiệp nặng. Với áp suất làm việc lên đến 2750 bar, thiết bị là lựa chọn lý tưởng để kiểm tra độ kín và chịu áp của các hệ thống thiết bị trong môi trường khắc nghiệt, đòi hỏi độ chính xác và độ an toàn cao.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP275
-
Model: AHP275
-
Áp suất tối đa: 2750 bar (~39,880 psi)
-
Tỷ số khuếch đại khí – dầu: 275:1
-
Nguồn dẫn động: Khí nén (air-driven)
-
Lưu lượng dầu đầu ra: 0.3 lít/phút ở áp suất thấp
-
Dung tích bình chứa dầu: 5 lít (tích hợp sẵn)
-
Thiết bị tích hợp: Đồng hồ đo áp suất chính xác, van xả, van điều chỉnh, van an toàn
-
Kết nối đầu ra: Chuẩn NPT hoặc theo yêu cầu
-
Khung máy: Gắn khung bảo vệ chắc chắn, dễ dàng di chuyển
-
Chất liệu: Thép không gỉ & hợp kim nhôm – chống ăn mòn vượt trội
Ưu điểm nổi bật của Hi-Force AHP275
✅ Áp lực kiểm tra siêu cao: Lên đến 2750 bar – lý tưởng để kiểm tra các thiết bị áp lực cực đại
✅ Dẫn động hoàn toàn bằng khí nén: Không cần nguồn điện, an toàn tuyệt đối trong môi trường cháy nổ
✅ Độ chính xác cao – dễ kiểm soát áp suất: Nhờ đồng hồ đo chuyên dụng và hệ thống van điều chỉnh nhạy bén
✅ Thiết kế gọn gàng, chắc chắn: Tích hợp khung bảo vệ giúp vận chuyển và vận hành dễ dàng ngoài công trường
✅ Tương thích với nhiều hệ thống: Phù hợp thử kín, thử áp cho thiết bị đường ống, bồn chứa, van, nồi hơi…
Ứng dụng phổ biến của AHP275
-
Kiểm tra rò rỉ và thử kín hệ thống ống dẫn áp suất cao
-
Kiểm tra độ bền của bình tích áp, bồn chứa công nghiệp, bộ trao đổi nhiệt
-
Thử áp van, thiết bị chịu áp trong lĩnh vực dầu khí, năng lượng, đóng tàu, hóa chất
-
Thích hợp cho các công trình xây dựng, nhà máy nhiệt điện, nhà máy lọc hóa dầu
Tại sao nên chọn Hi-Force AHP275 tại [Đông Tây]
🔧 Thiết bị nhập khẩu chính hãng – CO, CQ đầy đủ
📈 Hỗ trợ tư vấn chọn thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật thực tế
🚛 Giao hàng nhanh – có sẵn tại kho
🧰 Dịch vụ vận hành và kiểm tra áp lực tại công trường
🛠️ Bảo hành chính hãng, hỗ trợ kỹ thuật dài hạn
Liên hệ nhận báo giá Bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP275
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Văn phòng giao dịch: [Địa chỉ showroom/kho hàng]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |