Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP36
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP36 – Thiết Bị Thử Áp Suất Hiệu Suất Cao Cho Mọi Ứng Dụng
Giới thiệu chung
Hi-Force AHP36 là một trong những dòng bơm kiểm tra áp suất khí nén – thủy lực được ưa chuộng nhất của thương hiệu Hi-Force (Anh Quốc). Sở hữu thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất mạnh mẽ và độ bền cao, AHP36 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như dầu khí, nhiệt điện, đóng tàu, hóa chất, xử lý nước và nhiều lĩnh vực khác.
Với áp suất đầu ra tối đa lên đến 360 bar, bộ bơm AHP36 phù hợp để thử kín, kiểm tra rò rỉ và độ chịu áp của hệ thống ống dẫn, bình chứa, thiết bị áp lực và nhiều ứng dụng kỹ thuật khác.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP36
-
Model: AHP36
-
Áp suất đầu ra tối đa: 360 bar
-
Tỷ số khuếch đại khí: dầu: 36:1
-
Nguồn dẫn động: Khí nén (Air-driven)
-
Lưu lượng dầu: ~0.8 – 1.0 lít/phút (ở áp suất thấp)
-
Dung tích bình chứa dầu: 5 lít (tích hợp sẵn)
-
Đồng hồ áp suất: Chính xác cao, dễ quan sát
-
Tích hợp sẵn: Van điều áp, van an toàn, van xả, ống nối tiêu chuẩn
-
Chất liệu: Thép không gỉ, hợp kim nhôm – chống ăn mòn cao
-
Thiết kế: Có khung bảo vệ chắc chắn, dễ dàng di chuyển ngoài công trường
Ưu điểm nổi bật của AHP36
✅ Áp suất tối đa lên đến 360 bar – phù hợp với hầu hết nhu cầu kiểm tra áp suất trung – cao trong công nghiệp
✅ Vận hành bằng khí nén – không dùng điện, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ
✅ Tích hợp đầy đủ tính năng bảo vệ – van an toàn, đồng hồ đo chính xác, điều chỉnh áp suất dễ dàng
✅ Thiết kế công nghiệp, độ bền cao – thích hợp dùng lâu dài tại nhà máy, công trình
✅ Dễ dàng bảo trì, vận hành đơn giản – tiết kiệm thời gian và chi phí kỹ thuật
Ứng dụng thực tế của Hi-Force AHP36
-
Thử kín, kiểm tra rò rỉ hệ thống đường ống, thiết bị áp lực
-
Kiểm tra bình tích áp, bồn chứa, hệ thống truyền dẫn thủy lực
-
Thử áp suất van, heat exchanger, bơm, cụm thiết bị kỹ thuật
-
Ứng dụng trong dầu khí, nhà máy điện, hóa chất, đóng tàu, xử lý nước
Tại sao nên chọn mua Hi-Force AHP36 tại [Đông Tây]
🔧 Hàng chính hãng Hi-Force UK – có CO, CQ đầy đủ
📊 Tư vấn kỹ thuật chi tiết – chọn đúng model phù hợp nhu cầu
🚚 Giao hàng nhanh chóng toàn quốc – luôn có sẵn tại kho
🛠️ Hỗ trợ lắp đặt, vận hành, kiểm định nếu cần
🔄 Cho thuê thiết bị kiểm tra áp suất theo dự án
Liên hệ báo giá Bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP36
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Địa chỉ showroom/kho hàng: [Thông tin địa chỉ]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |