Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP26
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP26 – Thiết Bị Thử Áp Tin Cậy Cho Mọi Ứng Dụng Công Nghiệp
Tổng quan sản phẩm
Hi-Force AHP26 là bộ bơm kiểm tra áp suất thủy lực dẫn động bằng khí nén, được sản xuất bởi Hi-Force (Anh Quốc) – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thiết bị thủy lực công nghiệp. Thiết bị lý tưởng cho các công việc kiểm tra rò rỉ, độ kín, khả năng chịu áp suất của các hệ thống ống, bình chứa, thiết bị áp lực, nồi hơi và các chi tiết công nghiệp quan trọng.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP26
- Model: AHP26
- Áp suất đầu ra tối đa: 260 bar (~3,800 psi)
- Tỷ lệ khuếch đại khí: dầu: 26:1
- Nguồn dẫn động: Khí nén (Air-driven)
- Lưu lượng dầu đầu ra: 1.0 – 1.2 lít/phút (ở áp suất thấp)
- Bình chứa dầu tích hợp: 5 lít
- Đồng hồ áp suất: Chính xác cao, dễ theo dõi
- Van điều chỉnh áp và van xả: Tích hợp sẵn
- Vật liệu chế tạo: Hợp kim nhôm và thép không gỉ – chống ăn mòn, sử dụng bền bỉ trong môi trường công nghiệp
- Thiết kế: Khung bảo vệ chắc chắn, dễ dàng di chuyển
Ưu điểm nổi bật của AHP26
✅ Áp suất tối đa lên đến 260 bar: Phù hợp với đa dạng ứng dụng thử áp trong nhà máy và công trường
✅ Vận hành bằng khí nén – không dùng điện: An toàn tuyệt đối trong môi trường dễ cháy nổ
✅ Thiết kế gọn nhẹ, tích hợp đầy đủ tính năng: Dễ dàng sử dụng, bảo trì nhanh chóng
✅ Độ chính xác cao – an toàn khi vận hành: Có van an toàn, đồng hồ đo chuẩn xác và hệ thống kiểm soát dòng
✅ Ứng dụng linh hoạt: Dùng được cho nhiều loại thiết bị, từ đường ống đến bình chịu áp và hệ thống thủy lực
Ứng dụng thực tế của bộ bơm AHP26
- Kiểm tra áp suất trong các hệ thống đường ống dẫn nước, khí, hóa chất
- Thử kín nồi hơi, bình tích áp, bồn chứa, heat exchanger
- Kiểm tra thiết bị công nghiệp sau lắp đặt hoặc bảo dưỡng
- Ứng dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, dầu khí, nhiệt điện, công trình xử lý nước
Tại sao nên chọn mua Hi-Force AHP26 tại [Đông Tây]
🔩 Thiết bị chính hãng 100% – có CO, CQ đầy đủ
🧰 Tư vấn kỹ thuật tận tình – chọn đúng bơm theo nhu cầu sử dụng
🚀 Kho sẵn hàng – giao nhanh toàn quốc
🛠️ Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật & bảo hành chính hãng
📦 Có cho thuê thiết bị thử áp – phù hợp với dự án ngắn hạn
Liên hệ báo giá Bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP26
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Địa chỉ: [Địa chỉ showroom/kho hàng]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |