Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP10
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP10 – Giải Pháp Thử Áp Chuyên Nghiệp, Hiệu Suất Cao
Giới thiệu
Hi-Force AHP10 là bộ bơm kiểm tra áp suất thủy lực dẫn động khí nén, được thiết kế chuyên dụng để kiểm tra độ kín và khả năng chịu áp lực của các hệ thống ống, van, nồi hơi, bình chứa và thiết bị công nghiệp khác. Sản phẩm thuộc thương hiệu Hi-Force – Vương quốc Anh, nổi tiếng toàn cầu với độ chính xác cao, thiết kế bền bỉ và dễ sử dụng trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Thông số kỹ thuật của bộ bơm Hi-Force AHP10
-
Mã sản phẩm: AHP10
-
Áp suất đầu ra tối đa: 1000 bar
-
Tỷ lệ khuếch đại khí: thủy lực: 100:1
-
Nguồn dẫn động: Khí nén (air-driven)
-
Lưu lượng dầu: Lên đến 0.65 lít/phút (ở áp lực thấp)
-
Tích hợp sẵn: Bình chứa dầu, đồng hồ áp suất, van an toàn, khung bảo vệ
-
Kết nối đầu ra: 3/8” NPT hoặc theo yêu cầu
-
Vật liệu: Thép không gỉ, nhôm chống ăn mòn – phù hợp làm việc trong điều kiện công nghiệp khắc nghiệt
Ưu điểm nổi bật của bộ bơm AHP10
✅ Hiệu suất cao – áp lực mạnh: Cho phép kiểm tra hệ thống ở áp suất cao đến 1000 bar, phù hợp với nhiều tiêu chuẩn công nghiệp.
✅ Vận hành đơn giản – không cần điện: Sử dụng khí nén để dẫn động, an toàn trong môi trường dễ cháy nổ.
✅ Thiết kế tích hợp – dễ mang theo & sử dụng: Toàn bộ hệ thống nằm trong khung bảo vệ chắc chắn, dễ bảo trì.
✅ Chính xác và an toàn: Trang bị đồng hồ đo áp suất chuẩn, van xả nhanh và van an toàn để kiểm soát toàn bộ quá trình thử áp.
✅ Linh hoạt ứng dụng: Phù hợp sử dụng cả trong nhà máy, công trường và môi trường offshore (ngoài khơi).
Ứng dụng thực tế của Hi-Force AHP10
-
Kiểm tra áp suất hệ thống đường ống, bình áp lực, bồn chứa
-
Thử kín cho các thiết bị sau khi bảo trì, lắp đặt hoặc sản xuất mới
-
Ứng dụng trong ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, đóng tàu và chế tạo máy
-
Dùng tại nhà máy, xưởng cơ khí, công trình xây lắp công nghiệp
Tại sao nên chọn Hi-Force AHP10 tại [Đông Tây]
🔧 Hàng chính hãng 100% – CO, CQ rõ ràng từ nhà sản xuất
🛠️ Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu – chọn đúng model, đúng nhu cầu sử dụng
📦 Hàng luôn có sẵn – giao nhanh trên toàn quốc
💼 Dịch vụ cho thuê & hỗ trợ kỹ thuật tận nơi nếu cần
Liên hệ để nhận báo giá bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP10
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
🏢 Địa chỉ: [Văn phòng/kho hàng]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |