Bộ Bơm kiểm tra áp suất dẫn động khí nén Hi-Force AHP425
Bộ Bơm Kiểm Tra Áp Suất Dẫn Động Khí Nén Hi-Force AHP425 – Thiết Bị Thử Áp Lý Tưởng Cho Hệ Thống Áp Suất Cao
Giới thiệu sản phẩm
Hi-Force AHP425 là bộ bơm kiểm tra áp suất thủy lực dẫn động khí nén, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu thử kín và kiểm tra độ bền áp lực trong các hệ thống công nghiệp đòi hỏi áp suất cao, độ chính xác và an toàn tuyệt đối. Đây là thiết bị nằm trong dòng sản phẩm AHP Series nổi tiếng của Hi-Force (UK) – thương hiệu hàng đầu toàn cầu trong lĩnh vực thủy lực công nghiệp.
Với áp suất đầu ra tối đa lên tới 425 bar, Hi-Force AHP425 là lựa chọn hoàn hảo cho các công việc kiểm tra áp suất hệ thống đường ống, thiết bị chịu áp, bồn chứa, nồi hơi và nhiều ứng dụng công nghiệp chuyên sâu.
Thông số kỹ thuật bộ bơm Hi-Force AHP425
- Model: AHP425
- Áp suất đầu ra tối đa: 425 bar (~6,160 psi)
- Tỷ lệ khuếch đại khí – dầu: 425:1
- Nguồn dẫn động: Khí nén (Air-driven)
- Lưu lượng dầu đầu ra: 0.3 – 0.8 lít/phút tùy áp suất
- Bình chứa dầu tích hợp: Dung tích 5 lít
- Trang bị đi kèm:
- Đồng hồ đo áp suất chính xác cao
- Van điều áp
- Van an toàn
- Van xả
- Chất liệu: Thép không gỉ & hợp kim nhôm – chống ăn mòn vượt trội
- Khung máy: Có khung bảo vệ chắc chắn, dễ vận chuyển
Ưu điểm nổi bật của Hi-Force AHP425
✅ Áp lực lên đến 425 bar – lý tưởng cho các hệ thống chịu áp cao, thiết bị đặc thù
✅ Hoạt động bằng khí nén – không cần điện, an toàn trong môi trường nguy hiểm cháy nổ
✅ Thiết kế nhỏ gọn – dễ sử dụng và bảo trì
✅ Hệ thống van điều khiển chính xác – kiểm soát áp suất hiệu quả và an toàn tuyệt đối
✅ Ứng dụng linh hoạt – phù hợp với hầu hết ngành công nghiệp hiện nay
Ứng dụng thực tế của AHP425
- Thử kín và kiểm tra rò rỉ đường ống công nghiệp
- Kiểm tra áp suất bồn chứa, bình tích áp, thiết bị trao đổi nhiệt
- Đo độ bền và độ kín van, ống dẫn, hệ thống thủy lực
- Ứng dụng phổ biến trong các ngành:
- Dầu khí, năng lượng, hóa chất
- Đóng tàu, cơ khí chế tạo
- Nhà máy nhiệt điện, thủy điện
- Công trình xây dựng và cấp thoát nước
Tại sao nên chọn mua Hi-Force AHP425 tại [Đông Tây]
🔩 Sản phẩm chính hãng Hi-Force – CO, CQ đầy đủ
🧰 Hỗ trợ tư vấn kỹ thuật chi tiết – đảm bảo chọn đúng model
🚀 Kho sẵn hàng – giao nhanh toàn quốc
🛠️ Dịch vụ bảo hành, sửa chữa & hiệu chuẩn chuyên nghiệp
📦 Có cung cấp dịch vụ cho thuê thiết bị kiểm tra áp suất
Liên hệ báo giá Bộ bơm kiểm tra áp suất Hi-Force AHP425
📞 Hotline: [0902 425 111]
🌐 Website: [dongtaycorp.vn]
📧 Email: [info@dongtaycorp.vn]
📍 Địa chỉ showroom/kho hàng: [Địa chỉ]
Displacement Per Stroke cm3 | ||||||
Model Number (with reservoir ) | Working Pressure bar | 1st stage |
2nd stage | Changeover Pressure bar | Outlet Port
|
Weight with reservoir kg |
MHX100 | 100 | 50 | 22 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX300 | 300 | 50 | 8 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX500 | 500 | 50 | 4 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX700 | 700 | 50 | 3 | 50 | 3/8” NPT | 20 |
MHX1000 | 1000 | 50 | 2 | 50 | 3/8” BSP | 20 |
PRESSURE GAUGES
Model Number | Pressure Range Bar |
MHX100GK | 110 |
MHX300GK | 310 |
MHX500GK | 552 |
MHX700GK | 700 |
MHX1000GK | 1000 |
HOSES
Model Number | Max. working pressure bar | Length metres | Weight kg | End fitting | For Model Number |
HH3-6NMS-1 | Up to 300 | 3 | 0.8 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX100 & MHX300 |
HH3-6NMS-2 | Up to 700 | 3 | 0.9 | 3/8” NPT Male Swivel | MHX500 & MHX700 |
HH3-6NMS-3 | 1000 | 3 | 1.5 | 3/8” BSP Male Swivel | MHX1000 |
Max Output Pressure ( bar ) at airline Input pressureDimensions in mm |
|||||||||
Model Number | 10 psi 0.69 bar | 50 psi 3.45 bar | 100 psi 6.9 bar | Fuid volume displacement per Stroke (cm3) |
Outlet Port Thread | Weight | Length | Width | Height |
AHP10 | 6 | 34 | 69 | 42.3 | ½” NPT | 23 | 450 | 395 | 395 |
AHP26 | 14 | 90 | 181 | 16.0 | ½” NPT | 21 | 450 | 395 | 395 |
AHP36 | 17 | 122 | 250 | 12.3 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP58 | 28 | 200 | 400 | 7.6 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP107 | 62 | 373 | 738 | 4.0 | ½” NPT | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP187 | 97 | 638 | 1293 | 2.2 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP275 | 155 | 931 | 1897 | 1.6 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
AHP425 | 345 | 1448 | 2931 | 1.0 | 9/16”-18UNF | 20 | 450 | 395 | 395 |
Hydraulic Pressure | Approximate Rate of Dischange (litres/min) ai air input pressure 100 psi (7 bar) | ||||||||
psi | bar | AHP10 | AHP26 | AHP36 | AHP58 | AHP107 | AHP187 | AHP275 | AHP425 |
0 | 0 | 23.1 | 8.8 | 6 | 3.56 | 1.97 | 1.15 | 0.72 | 0.43 |
500 | 35 | 12 | 5.85 | 4.39 | 3.05 | 1.5 | 1.05 | 0.68 | 0.4 |
1000 | 69 | * | 4.72 | 3.8 | 2.51 | 1.28 | 1 | 0.65 | 0.38 |
1500 | 104 | * | 3.9 | 3.34 | 2.38 | 1.25 | 0.90 | 0.6 | 0.36 |
2000 | 138 | * | 3 | 3 | 2.25 | 1.21 | 0.78 | 0.55 | 0.34 |
2500 | 173 | * | 1.21 | 2.56 | 2.05 | 1.18 | 0.75 | 0.5 | 0.33 |
3000 | 207 | * | * | 1.95 | 1.85 | 1.16 | 0.73 | 0.48 | 0.31 |
4000 | 276 | * | * | * | 1.56 | 1.02 | 0.7 | 0.45 | 0.29 |
5000 | 345 | * | * | * | 1.02 | 0.95 | 0.67 | 0.42 | 0.26 |
7500 | 517 | * | * | * | * | 0.76 | 0.6 | 0.4 | 0.25 |
10000 | 690 | * | * | * | * | 0.44 | 0.52 | 0.37 | 0.24 |
15000 | 1034 | * | * | * | * | * | 0.39 | 0.33 | 0.21 |
20000 | 1379 | * | * | * | * | * | * | 0.3 | 0.2 |
25000 | 1724 | * | * | * | * | * | * | 0.21 | 0.16 |
30000 | 2069 | * | * | * | * | * | * | * | 0.13 |
40000 | 2760 | 0.05 |